Milan BOJOVIĆ
80
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th11 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
13 Th04 1987
Ngày sinh
51k
Giá
51,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (AE Larissa), Greek Cup (AE Larissa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AE Larissa | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 9 | 1 | 7,18 | 3 | 0 |
15 | AE Larissa | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | AE Larissa | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AE Larissa | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 9 | 1 | 7,18 | 3 | 0 |
14 | AE Larissa | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 38 (0) | 9 | 9 | 1 | 7,13 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 9 Th04 2015 | Không | AE Larissa | 2.6M | Milan BOJOVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th11 2019 | 82 | 80 | 2 |
2 Th05 2013 | 83 | 82 | 1 |
29 Th06 2010 | 81 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |