Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Miro VARVODIĆ

Miro VARVODIĆ Photo
Furth

(Chưa được Quản lí)

CLB

(NK Dugopolje)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 21 Th09 2020)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

5 Th05 1989

Ngày sinh

81k

Giá

81,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-7-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Furth Hạng 2 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Furth Hạng 2 0 (0) 0 0 00,000 0
13 Falkirk Hạng 2 5 (0) 0 0 17,400 0
12 Falkirk Hạng 2 36 (0) 0 0 77,000 0
11 Falkirk Hạng 2 36 (0) 0 0 77,390 0
10 Falkirk Hạng 2 36 (0) 0 0 67,250 0
9 Falkirk Hạng 2 36 (0) 0 0 67,060 0
8 Falkirk Hạng 2 36 (0) 0 0 37,060 0
7 Falkirk Hạng 2 36 (0) 0 0 36,890 0
6 Falkirk Hạng 2 29 (0) 0 0 16,900 0
5 Falkirk Hạng 1 13 (0) 0 0 06,460 0
4 Falkirk Hạng 1 5 (0) 0 0 06,800 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu268 (0)00347,0500

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1317 Th10 2014ETO FC GyőrFurth1.6MMiro VARVODIĆ
13 8 Th08 2014FalkirkETO FC Győr2.7MMiro VARVODIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th09 20207573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th07 20207475Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th03 20207374Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th11 20197273Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th07 20197372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th09 20177473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th05 20177374Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th11 20167773Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
30 Th09 20158077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
27 Th11 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th11 20098078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----