Miro VARVODIĆ
73
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
5 Th05 1989
Ngày sinh
81k
Giá
81,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Furth | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Furth | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Falkirk | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | Falkirk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Falkirk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,39 | 0 | 0 |
10 | Falkirk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,25 | 0 | 0 |
9 | Falkirk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,06 | 0 | 0 |
8 | Falkirk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,06 | 0 | 0 |
7 | Falkirk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
6 | Falkirk | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,90 | 0 | 0 |
5 | Falkirk | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,46 | 0 | 0 |
4 | Falkirk | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 268 (0) | 0 | 0 | 34 | 7,05 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | ETO FC Győr | Furth | 1.6M | Miro VARVODIĆ |
13 | 8 Th08 2014 | Falkirk | ETO FC Győr | 2.7M | Miro VARVODIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th09 2020 | 75 | 73 | 2 |
11 Th07 2020 | 74 | 75 | 1 |
11 Th03 2020 | 73 | 74 | 1 |
11 Th11 2019 | 72 | 73 | 1 |
11 Th07 2019 | 73 | 72 | 1 |
11 Th09 2017 | 74 | 73 | 1 |
11 Th05 2017 | 73 | 74 | 1 |
26 Th11 2016 | 77 | 73 | 4 |
30 Th09 2015 | 80 | 77 | 3 |
27 Th11 2010 | 78 | 80 | 2 |
5 Th11 2009 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |