Garath MCCLEARY
77
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
15 Th05 1987
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Reading), English Cup (Reading) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jamaica | Quốc tế | 35 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reading | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
14 | Reading | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
13 | Reading | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,59 | 1 | 0 |
12 | Reading | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | Reading | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 2 | 2 | 6,83 | 1 | 0 |
10 | Reading | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
10 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 19 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,05 | 2 | 0 |
9 | Nottingham Forest | Hạng 3 | 12 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,42 | 0 | 1 |
5 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 97 (0) | 27 | 26 | 5 | 6,95 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Nottingham Forest | Reading | 4.2M | Garath MCCLEARY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2024 | 78 | 77 | 1 |
6 Th02 2020 | 80 | 78 | 2 |
15 Th05 2018 | 83 | 80 | 3 |
4 Th02 2013 | 79 | 83 | 4 |
11 Th12 2009 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |