Jordy BUIJS
78
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
28 Th12 1988
Ngày sinh
65k
Giá
65,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-5-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (SC Heerenveen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,40 | 4 | 0 |
15 | SC Heerenveen | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,40 | 4 | 0 |
14 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,57 | 4 | 1 |
13 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,46 | 5 | 0 |
13 | NAC Breda | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | NAC Breda | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 2 | 1 |
11 | NAC Breda | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,71 | 4 | 0 |
10 | NAC Breda | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
9 | NAC Breda | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
8 | NAC Breda | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
7 | NAC Breda | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 195 (0) | 9 | 4 | 1 | 6,52 | 26 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | NAC Breda | SC Heerenveen | 4.3M | Jordy BUIJS |
7 | 2 Th01 2012 | Không | NAC Breda | 2.5M | Jordy BUIJS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th02 2024 | 80 | 78 | 2 |
2 Th12 2021 | 83 | 80 | 3 |
20 Th02 2014 | 82 | 83 | 1 |
14 Th04 2013 | 81 | 82 | 1 |
13 Th05 2011 | 80 | 81 | 1 |
11 Th11 2010 | 78 | 80 | 2 |
28 Th10 2009 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |