Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Farias VANDERLEI

Farias VANDERLEI Photo
Santos FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Mirassol FC)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 31 Th10 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

1 Th02 1984

Ngày sinh

23k

Giá

23,000

15k

Hợp đồng

1 Mùa giải

195

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-10-5-6-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Santos FC), Brazilian Shield (Santos FC), Brazilian Cup (Santos FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Santos FC Hạng 1 36 (0)0067,1100
15 Santos FC Cúp Liên đoàn Brazil 2 (0)0006,5000
15 Santos FC Cúp Quốc gia Brazil 3 (0)0008,0000
15 Santos FC SMFA Shield 6 (0)0007,1700

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Santos FC Hạng 1 36 (0) 0 0 67,110 0
14 Santos FC Hạng 1 23 (0) 0 0 16,870 0
14 Coritiba Hạng 2 13 (0) 0 0 27,080 0
13 Coritiba Hạng 2 36 (0) 0 0 26,810 0
12 Coritiba Hạng 2 36 (0) 0 0 87,330 0
11 Coritiba Hạng 1 36 (0) 0 0 36,810 0
10 Coritiba Hạng 2 36 (0) 0 0 36,890 0
9 Coritiba Hạng 2 36 (0) 0 0 27,000 0
8 Coritiba Hạng 2 36 (0) 0 0 17,000 0
7 Coritiba Hạng 2 34 (0) 0 0 17,090 0
6 Coritiba Hạng 1 1 (0) 0 0 03,000 0
4 Coritiba Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
3 Coritiba Hạng 2 3 (0) 0 0 06,000 0
2 Coritiba Hạng 2 25 (0) 0 0 06,760 0
1 Coritiba Hạng 2 36 (0) 0 0 07,030 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu388 (0)00296,9600

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 3 Th02 2015CoritibaSantos FC4.4MFarias VANDERLEI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th10 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th12 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th08 20228580Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
13 Th03 20228785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th09 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20178688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th04 20178586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th06 20168485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th11 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th09 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th10 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th01 20128083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
27 Th01 20118280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th03 20108382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----