Farias VANDERLEI
76
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
1 Th02 1984
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-10-5-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Santos FC), Brazilian Shield (Santos FC), Brazilian Cup (Santos FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos FC | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,11 | 0 | 0 |
14 | Santos FC | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,87 | 0 | 0 |
14 | Coritiba | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,08 | 0 | 0 |
13 | Coritiba | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,81 | 0 | 0 |
12 | Coritiba | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Coritiba | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,81 | 0 | 0 |
10 | Coritiba | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
9 | Coritiba | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Coritiba | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Coritiba | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,09 | 0 | 0 |
6 | Coritiba | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
4 | Coritiba | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Coritiba | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Coritiba | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,76 | 0 | 0 |
1 | Coritiba | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,03 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 388 (0) | 0 | 0 | 29 | 6,96 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 3 Th02 2015 | Coritiba | Santos FC | 4.4M | Farias VANDERLEI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 78 | 76 | 2 |
3 Th12 2022 | 80 | 78 | 2 |
2 Th08 2022 | 85 | 80 | 5 |
13 Th03 2022 | 87 | 85 | 2 |
10 Th09 2019 | 88 | 87 | 1 |
24 Th12 2017 | 86 | 88 | 2 |
23 Th04 2017 | 85 | 86 | 1 |
11 Th06 2016 | 84 | 85 | 1 |
8 Th11 2014 | 85 | 84 | 1 |
7 Th09 2013 | 84 | 85 | 1 |
9 Th10 2012 | 83 | 84 | 1 |
14 Th01 2012 | 80 | 83 | 3 |
27 Th01 2011 | 82 | 80 | 2 |
11 Th03 2010 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |