Pedro KEN
77
Chỉ số
3 (Ngày 11 Th04 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
20 Th03 1987
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Cruzeiro), Brazilian Shield (Cruzeiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruzeiro | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
14 | Cruzeiro | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
12 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
12 | Cruzeiro | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
11 | Cruzeiro | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,60 | 1 | 0 |
10 | Cruzeiro | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,43 | 3 | 0 |
9 | Cruzeiro | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Cruzeiro | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,68 | 3 | 0 |
8 | Cruzeiro | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 0 | 0 | 6,15 | 4 | 0 |
7 | Cruzeiro | Hạng 2 | 35 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,34 | 4 | 0 |
6 | Cruzeiro | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 9 | 0 | 5,94 | 1 | 0 |
5 | Cruzeiro | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 3 | 0 | 6,31 | 3 | 0 |
4 | Cruzeiro | Bảng C | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
4 | Cruzeiro | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,92 | 1 | 0 |
3 | Cruzeiro | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
2 | Cruzeiro | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Coritiba | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Coritiba | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 7 | 0 | 6,40 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 270 (0) | 47 | 47 | 5 | 6,34 | 27 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Vasco da Gama | Cruzeiro | 2.8M | Pedro KEN |
12 | 1 Th06 2014 | Cruzeiro | Vasco da Gama | 2.6M | Pedro KEN |
12 | 18 Th03 2014 | Vasco da Gama | Cruzeiro | 3.1M | Pedro KEN |
11 | 27 Th12 2013 | Cruzeiro | Vasco da Gama | 2.3M | Pedro KEN |
2 | 20 Th03 2010 | Coritiba | Cruzeiro | 5.9M | Pedro KEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th04 2023 | 80 | 77 | 3 |
13 Th03 2022 | 81 | 80 | 1 |
10 Th06 2020 | 82 | 81 | 1 |
21 Th06 2017 | 83 | 82 | 1 |
5 Th01 2014 | 82 | 83 | 1 |
4 Th10 2012 | 83 | 82 | 1 |
12 Th01 2012 | 84 | 83 | 1 |
11 Th09 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |