Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Leandro DONIZETE

Player retiring at the end of the season.
Leandro DONIZETE Photo
Atlético Mineiro

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Londrina EC)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 8 (Ngày 26 Th09 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

18 Th05 1982

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-9-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Atlético Mineiro), Brazilian Shield (Atlético Mineiro)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Mineiro Hạng 1 12 (0)4407,5000
15 Atlético Mineiro Cúp Liên đoàn Brazil 5 (0)0007,4020
15 Atlético Mineiro SMFA Shield 3 (0)1107,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Mineiro Hạng 1 12 (0) 4 4 07,500 0
14 Atlético Mineiro Hạng 1 6 (0) 0 0 06,670 0
13 Atlético Mineiro Hạng 1 7 (0) 1 0 06,571 1
12 Atlético Mineiro Hạng 1 6 (0) 2 1 07,000 0
11 Atlético Mineiro Hạng 1 4 (0) 1 0 06,751 0
10 Coritiba Hạng 2 31 (0) 2 3 07,004 0
9 Coritiba Hạng 2 29 (0) 7 5 26,864 1
8 Coritiba Hạng 2 18 (0) 3 3 06,500 0
7 Coritiba Hạng 2 12 (0) 3 4 16,424 0
6 Coritiba Hạng 1 15 (0) 3 7 06,402 0
5 Coritiba Hạng 2 20 (0) 6 9 06,651 0
4 Coritiba Hạng 2 33 (0) 2 4 06,155 0
3 Coritiba Hạng 2 27 (0) 1 4 16,073 1
2 Coritiba Hạng 2 10 (0) 3 2 06,500 0
1 Coritiba Hạng 2 3 (0) 0 0 06,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu233 (0)384646,58263

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 2 Th09 2013CoritibaAtlético Mineiro4.1MLeandro DONIZETE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th09 20217870Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 8
30 Th01 20208278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
3 Th09 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th06 20168485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th10 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th09 20098183Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----