Nikolay BODUROV
76
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
30 Th05 1986
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Fulham), English Cup (Fulham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bulgaria | Quốc tế | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fulham | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,69 | 4 | 0 |
14 | Fulham | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,54 | 0 | 1 |
13 | Fulham | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,29 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 81 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,53 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Litex Lovech | Fulham | 3.6M | Nikolay BODUROV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th08 2023 | 78 | 76 | 2 |
19 Th10 2022 | 80 | 78 | 2 |
18 Th10 2020 | 81 | 80 | 1 |
18 Th06 2020 | 82 | 81 | 1 |
9 Th02 2020 | 84 | 82 | 2 |
6 Th05 2013 | 83 | 84 | 1 |
8 Th04 2011 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |