Maciej SADLOK
78
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
29 Th06 1989
Ngày sinh
82k
Giá
82,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - -6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 85% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Poland | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7 Th07 2014 | Ruch Chorzów | Wisla Kraków | 3.0M | Maciej SADLOK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th05 2022 | 80 | 78 | 2 |
24 Th10 2019 | 82 | 80 | 2 |
29 Th01 2014 | 83 | 82 | 1 |
29 Th09 2013 | 84 | 83 | 1 |
29 Th04 2013 | 85 | 84 | 1 |
6 Th08 2010 | 82 | 85 | 3 |
2 Th10 2009 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |