Fabien LEMOINE
78
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
16 Th03 1987
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Saint-Etienne), French Cup (AS Saint-Etienne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 5 | 0 | 7,29 | 2 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Quốc gia Pháp | 3 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 5 | 0 | 7,29 | 2 | 0 |
14 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,06 | 0 | 0 |
13 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Bảng H | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,07 | 3 | 1 |
11 | AS Saint-Etienne | Bảng C | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,09 | 3 | 0 |
10 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,50 | 4 | 0 |
9 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
8 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,77 | 1 | 0 |
7 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 2 | 2 | 6,95 | 3 | 0 |
6 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
6 | Stade Rennais | Bảng C | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Stade Rennais | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,22 | 3 | 0 |
5 | Stade Rennais | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 7 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Stade Rennais | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,40 | 5 | 1 |
3 | Stade Rennais | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 4 | 1 | 5,90 | 5 | 1 |
2 | Stade Rennais | Hạng 1 | 36 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,78 | 1 | 0 |
1 | Stade Rennais | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,57 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 395 (0) | 55 | 57 | 12 | 6,85 | 41 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 24 Th09 2011 | Stade Rennais | AS Saint-Etienne | 8.9M | Fabien LEMOINE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th06 2023 | 80 | 78 | 2 |
27 Th11 2022 | 84 | 80 | 4 |
25 Th05 2022 | 85 | 84 | 1 |
25 Th10 2017 | 87 | 85 | 2 |
13 Th12 2016 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |