Samuel BOUHOURS
70
Chỉ số
10 (Ngày 13 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
26 Th06 1987
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Tours FC), French Cup (Tours FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tours FC | Hạng 2 | 37 (0) | 6 | 11 | 1 | 6,84 | 4 | 0 |
14 | Tours FC | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,52 | 4 | 0 |
14 | Le Mans FC | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
13 | Le Mans FC | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 1 | 2 | 6,93 | 5 | 1 |
12 | Le Mans FC | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 5 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Le Mans FC | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 1 | 2 | 6,89 | 3 | 0 |
10 | Le Mans FC | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,13 | 1 | 0 |
9 | Le Mans FC | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,62 | 3 | 0 |
8 | Le Mans FC | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,63 | 2 | 1 |
7 | Le Mans FC | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,26 | 5 | 0 |
6 | Le Mans FC | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,42 | 4 | 0 |
5 | Le Mans FC | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
4 | Le Mans FC | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,93 | 1 | 0 |
3 | Le Mans FC | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,86 | 1 | 0 |
2 | Le Mans FC | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Le Mans FC | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,57 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 333 (0) | 29 | 28 | 6 | 6,67 | 38 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 13 Th02 2015 | Le Mans FC | Tours FC | 4.8M | Samuel BOUHOURS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th12 2020 | 80 | 70 | 10 |
28 Th11 2018 | 82 | 80 | 2 |
2 Th06 2018 | 83 | 82 | 1 |
27 Th10 2017 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |