Papa Baba DIAWARA
73
Chỉ số
4 (Ngày 10 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
5 Th01 1988
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Sevilla | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Sevilla | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Sevilla | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Sevilla | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
7 | Sevilla | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | CS Marítimo | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,45 | 1 | 0 |
6 | CS Marítimo | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 8 | 4 | 7,34 | 2 | 0 |
5 | CS Marítimo | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 6 | 8 | 7,50 | 6 | 0 |
4 | CS Marítimo | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 5 | 6 | 7,13 | 4 | 0 |
3 | CS Marítimo | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 7 | 3 | 6,73 | 4 | 0 |
2 | CS Marítimo | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 15 | 3 | 6,93 | 3 | 0 |
1 | CS Marítimo | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 5 | 6 | 7,29 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 214 (0) | 54 | 49 | 31 | 7,19 | 22 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 9 Th04 2012 | CS Marítimo | Sevilla | 8.0M | Papa Baba DIAWARA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th09 2022 | 77 | 73 | 4 |
26 Th12 2019 | 80 | 77 | 3 |
3 Th03 2019 | 82 | 80 | 2 |
19 Th10 2017 | 83 | 82 | 1 |
14 Th09 2016 | 84 | 83 | 1 |
29 Th01 2016 | 85 | 84 | 1 |
17 Th01 2015 | 86 | 85 | 1 |
25 Th11 2011 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |