Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Papa Baba DIAWARA

Papa Baba DIAWARA Photo
Sevilla

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 10 Th09 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

5 Th01 1988

Ngày sinh

18k

Giá

18,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 1 (0)1008,0000
15 Sevilla SMFA Champions Cup (Bảng A) 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 1 (0) 1 0 08,000 0
13 Sevilla Hạng 1 1 (0) 0 1 07,000 0
11 Sevilla Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
10 Sevilla Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Sevilla Hạng 1 7 (0) 1 0 07,141 0
7 Sevilla Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
7 CS Marítimo Hạng 1 20 (0) 4 2 17,451 0
6 CS Marítimo Hạng 1 32 (0) 7 8 47,342 0
5 CS Marítimo Hạng 1 32 (0) 12 6 87,506 0
4 CS Marítimo Hạng 1 30 (0) 5 5 67,134 0
3 CS Marítimo Hạng 1 30 (0) 9 7 36,734 0
2 CS Marítimo Hạng 1 30 (0) 7 15 36,933 0
1 CS Marítimo Hạng 1 28 (0) 8 5 67,291 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu214 (0)5449317,19221

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
7 9 Th04 2012CS MarítimoSevilla8.0MPapa Baba DIAWARA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th09 20227773Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
26 Th12 20198077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
3 Th03 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th10 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th09 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th01 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th01 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th11 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----