Tiago LUÍS
77
Chỉ số
5 (Ngày 14 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
13 Th03 1989
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
8k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Santos FC | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Santos FC | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
10 | Santos FC | Hạng 2 | 21 (0) | 8 | 3 | 2 | 6,95 | 2 | 0 |
9 | Santos FC | Hạng 2 | 14 (0) | 6 | 3 | 3 | 7,21 | 3 | 0 |
8 | Santos FC | Hạng 2 | 23 (0) | 9 | 5 | 1 | 7,09 | 3 | 0 |
7 | Santos FC | Hạng 2 | 30 (0) | 11 | 7 | 4 | 7,33 | 5 | 0 |
6 | Santos FC | Hạng 1 | 34 (0) | 11 | 4 | 2 | 6,97 | 4 | 0 |
5 | Santos FC | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 7 | 5 | 7,10 | 3 | 0 |
4 | Santos FC | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,36 | 1 | 0 |
3 | Santos FC | Hạng 1 | 16 (0) | 6 | 9 | 3 | 7,06 | 0 | 0 |
2 | Santos FC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
1 | Santos FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 196 (0) | 68 | 43 | 21 | 7,09 | 22 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 13 Th03 2015 | Chapecoense AF | Joinville EC | 1.1M | Tiago LUÍS |
12 | 14 Th05 2014 | Santos FC | Chapecoense AF | 759k | Tiago LUÍS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th03 2022 | 82 | 77 | 5 |
9 Th06 2016 | 80 | 82 | 2 |
31 Th08 2015 | 78 | 80 | 2 |
14 Th01 2012 | 80 | 78 | 2 |
28 Th05 2010 | 79 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |