Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Diego SOUZA

Player retiring at the end of the season.
Diego SOUZA Photo
FC Metalist 1925 Kharkiv

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sport Recife)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 31 Th10 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

17 Th06 1985

Ngày sinh

19k

Giá

19,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-9-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (FC Metalist 1925 Kharkiv), Russian Cup (FC Metalist 1925 Kharkiv)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 31 (0)81016,7421
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Cúp Quốc gia Nga 1 (0)1008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 31 (0) 8 10 16,742 1
14 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 20 (0) 3 2 06,752 1
14 Sport Recife Hạng 2 9 (0) 1 3 07,220 0
13 Sport Recife Hạng 2 11 (0) 1 0 06,911 0
13 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 17 (0) 2 4 06,711 0
12 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 2 18 (0) 2 8 07,170 0
11 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 23 (0) 2 1 06,701 0
10 Cruzeiro Hạng 1 15 (0) 4 4 17,271 0
10 Vasco da Gama Hạng 2 16 (0) 5 1 17,441 2
9 Vasco da Gama Hạng 1 30 (0) 6 7 37,073 1
8 Vasco da Gama Hạng 1 32 (0) 1 2 06,753 0
7 Vasco da Gama Hạng 1 31 (0) 5 1 37,005 0
6 Vasco da Gama Hạng 2 32 (0) 3 2 16,912 1
5 Vasco da Gama Hạng 2 20 (0) 2 3 06,852 0
5 Atlético Mineiro Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
4 Atlético Mineiro Hạng 1 29 (0) 3 2 27,031 0
3 Palmeiras Hạng 1 33 (0) 4 4 16,641 0
2 Palmeiras Bảng C 4 (0) 1 0 36,500 0
2 Palmeiras Hạng 1 24 (0) 8 1 36,922 0
1 Palmeiras Hạng 1 29 (0) 4 7 17,105 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu425 (0)6562206,92336

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1418 Th01 2015Sport RecifeFC Metalist 1925 Kharkiv9.6MDiego SOUZA
1319 Th10 2014FC Metalist 1925 KharkivSport Recife7.5MDiego SOUZA
1111 Th09 2013CruzeiroFC Metalist 1925 Kharkiv8.6MDiego SOUZA
1027 Th06 2013Vasco da GamaCruzeiro9.6MDiego SOUZA
5 1 Th04 2011Atlético MineiroVasco da Gama9.1MDiego SOUZA
3 2 Th10 2010PalmeirasAtlético Mineiro8.9MDiego SOUZA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th10 20238478Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
31 Th07 20238684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th03 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th09 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th09 20108988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----