Diego SOUZA
78
Chỉ số
6 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
17 Th06 1985
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-9-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (FC Metalist 1925 Kharkiv), Russian Cup (FC Metalist 1925 Kharkiv) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 10 | 1 | 6,74 | 2 | 1 |
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 10 | 1 | 6,74 | 2 | 1 |
14 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,75 | 2 | 1 |
14 | Sport Recife | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,22 | 0 | 0 |
13 | Sport Recife | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
13 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
12 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 8 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
11 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
10 | Cruzeiro | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,27 | 1 | 0 |
10 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,44 | 1 | 2 |
9 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 7 | 3 | 7,07 | 3 | 1 |
8 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
7 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 1 | 3 | 7,00 | 5 | 0 |
6 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,91 | 2 | 1 |
5 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
5 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,03 | 1 | 0 |
3 | Palmeiras | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,64 | 1 | 0 |
2 | Palmeiras | Bảng C | 4 (0) | 1 | 0 | 3 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Palmeiras | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 1 | 3 | 6,92 | 2 | 0 |
1 | Palmeiras | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,10 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 425 (0) | 65 | 62 | 20 | 6,92 | 33 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 18 Th01 2015 | Sport Recife | FC Metalist 1925 Kharkiv | 9.6M | Diego SOUZA |
13 | 19 Th10 2014 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Sport Recife | 7.5M | Diego SOUZA |
11 | 11 Th09 2013 | Cruzeiro | FC Metalist 1925 Kharkiv | 8.6M | Diego SOUZA |
10 | 27 Th06 2013 | Vasco da Gama | Cruzeiro | 9.6M | Diego SOUZA |
5 | 1 Th04 2011 | Atlético Mineiro | Vasco da Gama | 9.1M | Diego SOUZA |
3 | 2 Th10 2010 | Palmeiras | Atlético Mineiro | 8.9M | Diego SOUZA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 84 | 78 | 6 |
31 Th07 2023 | 86 | 84 | 2 |
15 Th03 2022 | 87 | 86 | 1 |
1 Th09 2019 | 88 | 87 | 1 |
10 Th09 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |