Alex TEIXEIRA
82
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
34
Tuổi
6 Th01 1990
Ngày sinh
268k
Giá
268,000
31k
Hợp đồng
4 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Cup (Shakhtar Donetsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
15 | Shakhtar Donetsk | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Shakhtar Donetsk | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
14 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
13 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,27 | 4 | 0 |
12 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,03 | 1 | 0 |
11 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 8 | 2 | 7,27 | 4 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
9 | Genoa CFC | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
9 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
8 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
7 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,29 | 0 | 0 |
6 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Shakhtar Donetsk | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,08 | 2 | 1 |
4 | Shakhtar Donetsk | Bảng H | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
4 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
3 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,25 | 1 | 0 |
2 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,24 | 0 | 0 |
1 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,12 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 261 (0) | 45 | 55 | 7 | 6,87 | 26 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 2 Th07 2013 | Real Madrid | Shakhtar Donetsk | 9.3M | Alex TEIXEIRA |
9 | 8 Th01 2013 | Shakhtar Donetsk | Real Madrid | 7.0M | Alex TEIXEIRA |
2 | 8 Th03 2010 | Vasco da Gama | Shakhtar Donetsk | 8.2M | Alex TEIXEIRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th04 2024 | 83 | 82 | 1 |
28 Th09 2023 | 85 | 83 | 2 |
1 Th12 2022 | 87 | 85 | 2 |
3 Th07 2022 | 89 | 87 | 2 |
28 Th03 2021 | 90 | 89 | 1 |
6 Th11 2015 | 89 | 90 | 1 |
22 Th03 2013 | 88 | 89 | 1 |
4 Th05 2012 | 87 | 88 | 1 |
14 Th10 2011 | 86 | 87 | 1 |
15 Th04 2011 | 85 | 86 | 1 |
20 Th02 2010 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |