Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Eden HAZARD

Player retiring at the end of the season.
Eden HAZARD Photo
Chelsea

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Real Madrid)

89

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 22 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

33

Tuổi

7 Th01 1991

Ngày sinh

2.5M

Giá

2,501,000

100k

Hợp đồng

5 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-8-9-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Chelsea), English Shield (Chelsea), English Cup (Chelsea)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Belgium SMFA World Cup 3 (0)0007,3300
15 Belgium SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)6138,4010
15 Belgium SMFA World Cup 3 (0)1008,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chelsea Hạng 1 35 (0)11657,4040
15 Chelsea Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0010
15 Chelsea Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000
15 Chelsea SMFA Shield 1 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Belgium Quốc tế 116 (0)3427137,25151
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chelsea Hạng 1 35 (0) 11 6 57,404 0
14 Chelsea Hạng 1 35 (0) 3 8 27,113 0
13 Chelsea Hạng 1 29 (0) 11 4 67,341 0
12 Chelsea Bảng E 4 (0) 1 1 18,000 0
12 Chelsea Hạng 1 31 (0) 4 9 07,230 1
11 Chelsea Hạng 1 26 (0) 5 5 27,352 0
10 Chelsea Bảng G 5 (0) 0 2 07,401 0
10 Chelsea Hạng 1 26 (0) 2 1 17,045 0
9 Chelsea Bảng F 4 (0) 1 2 06,752 0
9 Chelsea Hạng 1 31 (0) 8 9 27,394 0
8 Chelsea Hạng 1 12 (0) 5 2 07,423 0
8 Lille OSC Hạng 1 21 (0) 4 8 17,380 0
7 Lille OSC Hạng 1 33 (0) 7 5 16,977 0
6 Lille OSC Hạng 1 33 (0) 5 3 16,887 1
5 Lille OSC Hạng 1 28 (0) 11 8 37,432 0
4 Lille OSC Hạng 1 8 (0) 1 1 06,621 0
3 Lille OSC Hạng 1 3 (0) 0 1 06,670 0
2 Lille OSC Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
1 Lille OSC Hạng 1 4 (0) 0 0 06,250 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu369 (0)7975257,20422

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
829 Th08 2012Lille OSCChelsea33.5MEden HAZARD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th07 20239089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th12 20229190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th06 20229291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th01 20229392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th06 20219493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th01 20219594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th07 20159495Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th01 20159394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th01 20149293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th03 20129192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th06 20119091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th03 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th06 20108789Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th11 20098487Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----