James TOMKINS
85
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
29 Th03 1989
Ngày sinh
449k
Giá
449,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (West Ham United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,73 | 1 | 0 |
15 | West Ham United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,73 | 1 | 0 |
14 | West Ham United | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
13 | West Ham United | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,61 | 2 | 0 |
12 | West Ham United | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,41 | 3 | 1 |
11 | West Ham United | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,77 | 2 | 0 |
10 | West Ham United | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 6 | 0 | 7,04 | 1 | 0 |
9 | West Ham United | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,52 | 2 | 2 |
8 | West Ham United | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,21 | 2 | 0 |
7 | West Ham United | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,06 | 4 | 0 |
6 | West Ham United | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
5 | West Ham United | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,37 | 3 | 0 |
4 | West Ham United | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
3 | West Ham United | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,05 | 0 | 0 |
2 | West Ham United | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,90 | 0 | 0 |
1 | West Ham United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 306 (0) | 12 | 17 | 2 | 6,44 | 24 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th06 2022 | 86 | 85 | 1 |
8 Th01 2022 | 87 | 86 | 1 |
11 Th06 2018 | 86 | 87 | 1 |
10 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
11 Th12 2009 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |