João PEREIRA
84
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
25 Th02 1984
Ngày sinh
75k
Giá
75,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hanover), German Cup (Hanover) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal | Quốc tế | 43 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,19 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hanover | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,78 | 3 | 1 |
14 | Hanover | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,42 | 4 | 2 |
14 | Valencia CF | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | Valencia CF | Bảng B | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
13 | Valencia CF | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,06 | 0 | 0 |
12 | Valencia CF | Bảng F | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Valencia CF | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 5 | 3 | 7,60 | 3 | 0 |
11 | Valencia CF | Bảng F | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Valencia CF | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,37 | 3 | 0 |
10 | Valencia CF | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,42 | 1 | 0 |
10 | Sporting CP | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
9 | Sporting CP | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,12 | 3 | 1 |
8 | Sporting CP | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 3 | 6,79 | 2 | 0 |
7 | Sporting CP | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
6 | Sporting CP | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
5 | Sporting CP | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
4 | Sporting CP | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
3 | Sporting CP | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,71 | 0 | 0 |
3 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,87 | 0 | 0 |
2 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,44 | 6 | 0 |
1 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,26 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 406 (0) | 18 | 17 | 13 | 6,81 | 34 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th02 2015 | Valencia CF | Hanover | 9.2M | João PEREIRA |
10 | 9 Th07 2013 | Sporting CP | Valencia CF | 10.0M | João PEREIRA |
3 | 14 Th07 2010 | Sporting de Braga | Sporting CP | 8.5M | João PEREIRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th03 2021 | 85 | 84 | 1 |
4 Th04 2018 | 87 | 85 | 2 |
1 Th05 2017 | 88 | 87 | 1 |
27 Th05 2015 | 90 | 88 | 2 |
28 Th01 2013 | 89 | 90 | 1 |
19 Th05 2011 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |