Gary MADINE
80
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
24 Th08 1990
Ngày sinh
174k
Giá
174,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-10-8-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sheffield Wednesday), English Cup (Sheffield Wednesday) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 5 (0) | 3 | 1 | 2 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | Sheffield Wednesday | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 3 | 4 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | Sheffield Wednesday | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 5 (0) | 3 | 1 | 2 | 8,00 | 1 | 0 |
14 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Rochdale | Hạng 4 | 10 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
12 | Rochdale | Hạng 4 | 34 (0) | 13 | 11 | 5 | 7,68 | 0 | 0 |
11 | Rochdale | Hạng 4 | 35 (0) | 7 | 11 | 3 | 7,51 | 3 | 1 |
10 | Rochdale | Hạng 4 | 22 (0) | 8 | 9 | 1 | 7,73 | 3 | 0 |
9 | Rochdale | Hạng 4 | 25 (0) | 6 | 10 | 3 | 7,40 | 1 | 2 |
8 | Rochdale | Hạng 3 | 18 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,22 | 4 | 0 |
7 | Rochdale | Hạng 3 | 8 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,62 | 3 | 0 |
6 | Rochdale | Hạng 4 | 20 (0) | 11 | 6 | 8 | 7,65 | 4 | 0 |
5 | Rochdale | Hạng 4 | 21 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,52 | 3 | 0 |
4 | Rochdale | Hạng 4 | 19 (0) | 11 | 6 | 5 | 7,68 | 1 | 0 |
3 | Rochdale | Hạng 4 | 17 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
2 | Rochdale | Hạng 4 | 21 (0) | 2 | 7 | 1 | 6,95 | 1 | 0 |
1 | Rochdale | Hạng 4 | 18 (0) | 7 | 7 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 279 (0) | 98 | 84 | 35 | 7,44 | 29 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 28 Th11 2014 | Watford | Sheffield Wednesday | 1.6M | Gary MADINE |
13 | 27 Th08 2014 | Rochdale | Watford | 2.8M | Gary MADINE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2024 | 81 | 80 | 1 |
15 Th07 2022 | 80 | 81 | 1 |
23 Th01 2020 | 82 | 80 | 2 |
9 Th02 2018 | 80 | 82 | 2 |
17 Th08 2012 | 77 | 80 | 3 |
26 Th08 2011 | 75 | 77 | 2 |
10 Th12 2009 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |