Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gary MADINE

Gary MADINE Photo
Sheffield Wednesday

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 18 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

24 Th08 1990

Ngày sinh

174k

Giá

174,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-10-8-7-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Sheffield Wednesday), English Cup (Sheffield Wednesday)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sheffield Wednesday Hạng 3 5 (0)3128,0010
15 Sheffield Wednesday Cúp liên đoàn Anh 3 (0)3408,0010
15 Sheffield Wednesday Cúp Quốc gia Anh 2 (0)1007,5010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sheffield Wednesday Hạng 3 5 (0) 3 1 28,001 0
14 Sheffield Wednesday Hạng 2 6 (0) 2 0 07,000 0
13 Rochdale Hạng 4 10 (0) 2 3 17,501 0
12 Rochdale Hạng 4 34 (0) 13 11 57,680 0
11 Rochdale Hạng 4 35 (0) 7 11 37,513 1
10 Rochdale Hạng 4 22 (0) 8 9 17,733 0
9 Rochdale Hạng 4 25 (0) 6 10 37,401 2
8 Rochdale Hạng 3 18 (0) 7 3 07,224 0
7 Rochdale Hạng 3 8 (0) 6 2 27,623 0
6 Rochdale Hạng 4 20 (0) 11 6 87,654 0
5 Rochdale Hạng 4 21 (0) 7 5 37,523 0
4 Rochdale Hạng 4 19 (0) 11 6 57,681 0
3 Rochdale Hạng 4 17 (0) 6 3 06,882 0
2 Rochdale Hạng 4 21 (0) 2 7 16,951 0
1 Rochdale Hạng 4 18 (0) 7 7 17,112 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu279 (0)9884357,44293

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1328 Th11 2014WatfordSheffield Wednesday1.6MGary MADINE
1327 Th08 2014RochdaleWatford2.8MGary MADINE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th02 20248180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th07 20228081Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th01 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th02 20188082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th08 20127780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
26 Th08 20117577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th12 20097275Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----