Aron GUNNARSSON
82
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
22 Th04 1989
Ngày sinh
307k
Giá
307,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-10-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Cardiff City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Iceland | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 13 | 1 | 6,50 | 0 | 1 |
15 | Cardiff City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iceland | Quốc tế | 27 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,59 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 13 | 1 | 6,50 | 0 | 1 |
14 | Cardiff City | Hạng 2 | 37 (0) | 10 | 10 | 2 | 7,16 | 3 | 0 |
13 | Cardiff City | Hạng 1 | 35 (0) | 7 | 1 | 0 | 6,49 | 5 | 0 |
12 | Cardiff City | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 5 | 1 | 7,14 | 3 | 1 |
11 | Cardiff City | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,97 | 0 | 0 |
10 | Cardiff City | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 5 | 0 | 7,19 | 7 | 0 |
9 | Cardiff City | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,45 | 3 | 1 |
8 | Cardiff City | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 1 | 5,97 | 3 | 1 |
8 | Coventry City | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
7 | Coventry City | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
6 | Coventry City | Hạng 3 | 28 (0) | 8 | 6 | 0 | 7,54 | 3 | 0 |
5 | Coventry City | Hạng 3 | 28 (0) | 9 | 9 | 3 | 6,86 | 1 | 0 |
4 | Coventry City | Hạng 3 | 34 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,59 | 3 | 0 |
3 | Coventry City | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,00 | 3 | 1 |
2 | Coventry City | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,19 | 2 | 0 |
1 | Coventry City | Hạng 2 | 23 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,78 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 454 (0) | 88 | 78 | 12 | 6,69 | 41 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 18 Th06 2012 | Coventry City | Cardiff City | 6.4M | Aron GUNNARSSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th01 2024 | 83 | 82 | 1 |
27 Th03 2021 | 85 | 83 | 2 |
19 Th05 2013 | 84 | 85 | 1 |
28 Th02 2012 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |