Tim BREUKERS
82
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
4 Th11 1987
Ngày sinh
157k
Giá
157,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (FC Twente), Dutch Cup (FC Twente) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Twente | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | FC Twente | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
13 | FC Twente | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
12 | FC Twente | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
11 | FC Twente | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
11 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,45 | 3 | 0 |
10 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
9 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 4 | 0 |
8 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,26 | 3 | 0 |
7 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,21 | 3 | 1 |
6 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,35 | 3 | 0 |
5 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,32 | 0 | 0 |
4 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
3 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,05 | 2 | 1 |
2 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,20 | 0 | 0 |
1 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,38 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 376 (0) | 10 | 14 | 2 | 6,28 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 10 Th01 2014 | Heracles Almelo | FC Twente | 5.1M | Tim BREUKERS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th01 2016 | 83 | 82 | 1 |
19 Th10 2014 | 84 | 83 | 1 |
9 Th05 2012 | 83 | 84 | 1 |
7 Th05 2010 | 82 | 83 | 1 |
24 Th10 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |