Julian SCHUSTER
85
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
15 Th04 1985
Ngày sinh
127k
Giá
127,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Freiburg), German Cup (Freiburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Freiburg | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,79 | 5 | 0 |
14 | Freiburg | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Freiburg | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,85 | 1 | 0 |
12 | Freiburg | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,92 | 3 | 1 |
11 | Freiburg | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Freiburg | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 3 | 1 | 6,93 | 3 | 0 |
9 | Freiburg | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 8 | 0 | 6,54 | 1 | 1 |
8 | Freiburg | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,69 | 0 | 0 |
7 | Freiburg | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | Freiburg | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Freiburg | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
4 | Freiburg | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,33 | 3 | 0 |
3 | Freiburg | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | Freiburg | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
1 | Freiburg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 301 (0) | 48 | 57 | 11 | 6,72 | 21 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th12 2016 | 86 | 85 | 1 |
29 Th09 2015 | 87 | 86 | 1 |
11 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
30 Th11 2010 | 85 | 86 | 1 |
5 Th06 2010 | 83 | 85 | 2 |
5 Th11 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |