Lars STINDL
85
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
26 Th08 1988
Ngày sinh
360k
Giá
360,000
31k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Shield (Monchengladbach) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,25 | 4 | 0 |
15 | Monchengladbach | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Monchengladbach | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,25 | 4 | 0 |
14 | Monchengladbach | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | Hanover | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,84 | 1 | 0 |
13 | Hanover | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 4 | 0 | 7,32 | 4 | 0 |
12 | Hanover | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,04 | 4 | 0 |
11 | Hanover | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
10 | Hanover | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,72 | 3 | 1 |
9 | Hanover | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,77 | 5 | 0 |
8 | Hanover | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
7 | Hanover | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,59 | 5 | 0 |
6 | Hanover | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,26 | 3 | 0 |
5 | Hanover | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 9 | 0 | 7,13 | 3 | 0 |
4 | Hanover | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 8 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
3 | Karlsruhe | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | Karlsruhe | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 318 (0) | 43 | 54 | 3 | 6,87 | 38 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 30 Th03 2015 | Hanover | Monchengladbach | 8.6M | Lars STINDL |
3 | 19 Th09 2010 | Karlsruhe | Hanover | 3.8M | Lars STINDL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th01 2024 | 86 | 85 | 1 |
19 Th06 2023 | 89 | 86 | 3 |
17 Th05 2022 | 90 | 89 | 1 |
24 Th12 2020 | 89 | 90 | 1 |
28 Th12 2019 | 90 | 89 | 1 |
22 Th05 2016 | 89 | 90 | 1 |
27 Th05 2015 | 88 | 89 | 1 |
23 Th03 2012 | 87 | 88 | 1 |
7 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
3 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
1 Th12 2010 | 83 | 85 | 2 |
5 Th06 2010 | 82 | 83 | 1 |
3 Th11 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |