Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lars STINDL

Lars STINDL Photo
Monchengladbach

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Karlsruhe)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

26 Th08 1988

Ngày sinh

360k

Giá

360,000

31k

Hợp đồng

3 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-6-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Shield (Monchengladbach)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 32 (0)5607,2540
15 Monchengladbach Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0007,0000
15 Monchengladbach SMFA Champions Cup (Bảng B) 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 32 (0) 5 6 07,254 0
14 Monchengladbach Hạng 1 4 (0) 0 1 06,750 0
14 Hanover Hạng 1 19 (0) 4 3 06,841 0
13 Hanover Hạng 1 28 (0) 8 4 07,324 0
12 Hanover Hạng 1 28 (0) 7 6 17,044 0
11 Hanover Hạng 1 19 (0) 4 3 17,112 0
10 Hanover Hạng 1 25 (0) 1 2 06,723 1
9 Hanover Hạng 1 26 (0) 1 3 16,775 0
8 Hanover Hạng 1 29 (0) 1 3 06,691 0
7 Hanover Hạng 1 29 (0) 1 4 06,595 0
6 Hanover Hạng 1 23 (0) 0 2 06,263 0
5 Hanover Hạng 2 30 (0) 6 9 07,133 0
4 Hanover Hạng 2 20 (0) 2 8 06,603 0
3 Karlsruhe Hạng 2 1 (0) 1 0 08,000 0
1 Karlsruhe Hạng 2 5 (0) 2 0 06,200 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu318 (0)435436,87381

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1430 Th03 2015HanoverMonchengladbach8.6MLars STINDL
319 Th09 2010KarlsruheHanover3.8MLars STINDL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th01 20248685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th06 20238986Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
17 Th05 20229089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20208990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th12 20199089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th05 20168990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th05 20158889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th03 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th12 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th03 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th06 20108283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th11 20098082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----