Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ibrahima TRAORÉ

Player retiring at the end of the season.
Ibrahima TRAORÉ Photo
Monchengladbach

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Monchengladbach)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th05 2022)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

21 Th04 1988

Ngày sinh

67k

Giá

67,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

62

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Cup (Monchengladbach)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Guinea SMFA World Cup 3 (0)0006,0010
15 Guinea SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0207,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 4 (0)2007,2510
15 Monchengladbach Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0106,0000
15 Monchengladbach SMFA Champions Cup (Bảng B) 3 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Guinea Quốc tế 55 (0)9936,8920
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 4 (0) 2 0 07,251 0
14 Monchengladbach Hạng 1 9 (0) 0 1 06,330 1
13 Monchengladbach Bảng F 2 (0) 0 1 07,000 0
13 Monchengladbach Hạng 1 14 (0) 4 1 07,210 0
12 Monchengladbach Hạng 1 4 (0) 1 0 06,751 0
12 Stuttgart Hạng 1 14 (0) 1 2 17,072 0
11 Stuttgart Hạng 1 24 (0) 2 3 16,673 0
10 Stuttgart Hạng 1 11 (0) 0 2 06,822 0
9 Stuttgart Hạng 1 6 (0) 2 1 16,332 0
8 Stuttgart Hạng 1 23 (0) 6 5 06,041 0
7 Stuttgart Hạng 1 8 (0) 3 0 06,751 0
6 Stuttgart Hạng 1 2 (0) 0 0 05,500 1
6 Augsburg Hạng 1 7 (0) 1 1 06,140 0
5 Augsburg Hạng 1 9 (0) 2 2 06,441 0
4 Augsburg Hạng 1 7 (0) 4 1 16,860 0
3 Augsburg Hạng 2 10 (0) 1 1 16,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu154 (0)292156,61142

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1217 Th04 2014StuttgartMonchengladbach5.6MIbrahima TRAORÉ
627 Th11 2011AugsburgStuttgart4.9MIbrahima TRAORÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th05 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th12 20218380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
20 Th07 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th12 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th05 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th08 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th01 20138386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
20 Th05 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th10 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
4 Th11 20097680Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----