Ibrahima TRAORÉ
78
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
21 Th04 1988
Ngày sinh
67k
Giá
67,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Cup (Monchengladbach) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guinea | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Guinea | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
15 | Monchengladbach | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Monchengladbach | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Guinea | Quốc tế | 55 (0) | 9 | 9 | 3 | 6,89 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
14 | Monchengladbach | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
13 | Monchengladbach | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,21 | 0 | 0 |
12 | Monchengladbach | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | Stuttgart | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,07 | 2 | 0 |
11 | Stuttgart | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,67 | 3 | 0 |
10 | Stuttgart | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
9 | Stuttgart | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,33 | 2 | 0 |
8 | Stuttgart | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,04 | 1 | 0 |
7 | Stuttgart | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
6 | Stuttgart | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
6 | Augsburg | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
5 | Augsburg | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
4 | Augsburg | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
3 | Augsburg | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 154 (0) | 29 | 21 | 5 | 6,61 | 14 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th04 2014 | Stuttgart | Monchengladbach | 5.6M | Ibrahima TRAORÉ |
6 | 27 Th11 2011 | Augsburg | Stuttgart | 4.9M | Ibrahima TRAORÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th05 2022 | 80 | 78 | 2 |
10 Th12 2021 | 83 | 80 | 3 |
20 Th07 2020 | 85 | 83 | 2 |
28 Th12 2019 | 86 | 85 | 1 |
12 Th12 2018 | 87 | 86 | 1 |
27 Th05 2018 | 88 | 87 | 1 |
15 Th12 2015 | 87 | 88 | 1 |
10 Th08 2013 | 86 | 87 | 1 |
8 Th01 2013 | 83 | 86 | 3 |
20 Th05 2011 | 82 | 83 | 1 |
29 Th10 2010 | 80 | 82 | 2 |
4 Th11 2009 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |