Sergey MOROZOV
77
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th07 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
3 Th03 1989
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
91
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (Saturn) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Saturn | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,05 | 4 | 0 |
14 | Saturn | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,97 | 5 | 0 |
13 | Saturn | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
12 | Saturn | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,84 | 3 | 0 |
11 | Saturn | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 0 | 0 |
9 | Amkar Perm | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Amkar Perm | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,43 | 1 | 0 |
7 | Amkar Perm | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Amkar Perm | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
5 | Amkar Perm | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
3 | Amkar Perm | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Amkar Perm | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 144 (0) | 5 | 5 | 0 | 5,88 | 16 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Amkar Perm | Saturn | 321k | Sergey MOROZOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th07 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |