Anthony MOUNIER
75
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
27 Th09 1987
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-10-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 2 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Montpellier HSC), French Cup (Montpellier HSC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 32 (0) | 18 | 15 | 8 | 7,91 | 6 | 0 |
15 | Montpellier HSC | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Montpellier HSC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 32 (0) | 18 | 15 | 8 | 7,91 | 6 | 0 |
14 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 6 | 5 | 7,20 | 5 | 1 |
13 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 34 (0) | 13 | 11 | 3 | 7,56 | 2 | 0 |
12 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 5 | 4 | 7,13 | 3 | 0 |
11 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 8 | 1 | 7,19 | 3 | 1 |
10 | Montpellier HSC | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
10 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,35 | 2 | 0 |
9 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 7 | 2 | 7,13 | 2 | 0 |
8 | Montpellier HSC | Bảng E | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 1 |
8 | OGC Nice | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,24 | 2 | 0 |
7 | OGC Nice | Hạng 1 | 38 (0) | 12 | 4 | 2 | 6,84 | 3 | 0 |
6 | OGC Nice | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,82 | 2 | 0 |
5 | OGC Nice | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 9 | 0 | 6,77 | 7 | 0 |
4 | OGC Nice | Bảng D | 3 (0) | 2 | 0 | 2 | 7,33 | 0 | 0 |
4 | OGC Nice | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 7 | 2 | 6,88 | 2 | 0 |
3 | OGC Nice | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 6 | 2 | 6,67 | 3 | 0 |
2 | OGC Nice | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
1 | OGC Nice | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 394 (0) | 127 | 88 | 37 | 7,09 | 47 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 15 Th08 2012 | OGC Nice | Montpellier HSC | 10.2M | Anthony MOUNIER |
1 | 26 Th11 2009 | Olympique Lyonnais | OGC Nice | 4.2M | Anthony MOUNIER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th08 2021 | 80 | 75 | 5 |
2 Th08 2021 | 80 | 78 | 2 |
5 Th11 2020 | 82 | 80 | 2 |
13 Th10 2019 | 85 | 82 | 3 |
12 Th05 2018 | 86 | 85 | 1 |
17 Th12 2016 | 87 | 86 | 1 |
14 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
1 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
25 Th11 2010 | 86 | 87 | 1 |
2 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
17 Th11 2009 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |