Arruda HÉLTON
83
Chỉ số
3 (Ngày 17 Th09 2016)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
18 Th05 1978
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto), Charity Shield (FC Porto), Portuguese Shield (FC Porto) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,15 | 0 | 0 |
14 | FC Porto | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,87 | 0 | 0 |
13 | FC Porto | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,24 | 0 | 0 |
12 | FC Porto | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | FC Porto | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | FC Porto | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
10 | FC Porto | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | FC Porto | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,14 | 0 | 0 |
8 | FC Porto | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
8 | FC Porto | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,39 | 0 | 0 |
7 | FC Porto | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,67 | 0 | 0 |
6 | FC Porto | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | FC Porto | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | FC Porto | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,31 | 0 | 0 |
4 | FC Porto | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,67 | 0 | 0 |
4 | FC Porto | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,61 | 0 | 0 |
3 | FC Porto | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,53 | 0 | 0 |
2 | FC Porto | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,56 | 0 | 0 |
1 | FC Porto | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
1 | FC Porto | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,28 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 551 (0) | 0 | 0 | 61 | 7,32 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th09 2016 | 86 | 83 | 3 |
19 Th09 2015 | 87 | 86 | 1 |
29 Th07 2014 | 88 | 87 | 1 |
29 Th03 2014 | 89 | 88 | 1 |
25 Th11 2013 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |