Fabien ROBERT
70
Chỉ số
3 (Ngày 23 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
6 Th01 1989
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
9 | FC Lorient | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | FC Lorient | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
7 | FC Lorient | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 2 | 4 | 7,18 | 0 | 0 |
6 | FC Lorient | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
5 | FC Lorient | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,92 | 1 | 0 |
4 | FC Lorient | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | US Boulogne | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
2 | US Boulogne | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
1 | US Boulogne | Hạng 2 | 12 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 80 (0) | 25 | 16 | 7 | 6,70 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 20 Th01 2011 | US Boulogne | FC Lorient | 1.1M | Fabien ROBERT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th11 2018 | 73 | 70 | 3 |
7 Th09 2017 | 79 | 73 | 6 |
11 Th08 2015 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |