Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rudy GESTEDE

Rudy GESTEDE Photo
Blackburn Rovers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 30 Th04 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

10 Th10 1988

Ngày sinh

49k

Giá

49,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

194

Chiều cao (cm)

86

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Blackburn Rovers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Blackburn Rovers Hạng 2 28 (0)11757,6420
15 Blackburn Rovers Cúp Quốc gia Anh 1 (0)21010,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Blackburn Rovers Hạng 2 28 (0) 11 7 57,642 0
14 Blackburn Rovers Hạng 2 23 (0) 7 3 07,262 0
13 Blackburn Rovers Hạng 2 12 (0) 7 0 37,331 0
12 Blackburn Rovers Hạng 2 3 (0) 2 0 07,000 0
11 FC Metz Hạng 2 22 (0) 4 6 17,092 0
10 FC Metz Hạng 2 13 (0) 4 5 07,081 0
9 FC Metz Hạng 2 19 (0) 6 4 37,470 0
8 FC Metz Hạng 2 23 (0) 6 7 27,391 0
7 FC Metz Hạng 2 15 (0) 5 1 27,331 0
6 FC Metz Hạng 2 20 (0) 7 5 27,202 1
5 FC Metz Hạng 1 17 (0) 5 6 16,711 0
4 FC Metz Hạng 2 3 (0) 0 0 07,670 0
3 FC Metz Hạng 2 2 (0) 1 0 17,000 0
2 FC Metz Hạng 2 3 (0) 2 2 06,670 0
1 FC Metz Hạng 2 1 (0) 2 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu204 (0)6946207,26131

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1120 Th01 2014FC MetzBlackburn Rovers4.6MRudy GESTEDE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th04 20238077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
3 Th02 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th02 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th05 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th05 20158485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th01 20158384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th04 20148283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th01 20148182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th04 20138081Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th08 20127980Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----