Jean-Armel KANA-BIYIK
77
Chỉ số
3 (Ngày 23 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
3 Th07 1989
Ngày sinh
74k
Giá
74,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Toulouse FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cameroon | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,00 | 3 | 1 |
15 | Toulouse FC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | Quốc tế | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,55 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,00 | 3 | 1 |
14 | Toulouse FC | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,07 | 3 | 0 |
14 | Stade Rennais | Bảng E | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Stade Rennais | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Stade Rennais | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Stade Rennais | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,29 | 4 | 0 |
12 | Stade Rennais | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
11 | Stade Rennais | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,09 | 3 | 0 |
10 | Stade Rennais | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,25 | 6 | 0 |
9 | Stade Rennais | Bảng E | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Stade Rennais | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,85 | 2 | 0 |
8 | Stade Rennais | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
7 | Stade Rennais | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
6 | Stade Rennais | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
6 | Stade Rennais | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 1 |
5 | Stade Rennais | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,63 | 2 | 0 |
4 | Stade Rennais | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
3 | Stade Rennais | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
3 | Le Havre AC | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Le Havre AC | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,86 | 2 | 0 |
1 | Le Havre AC | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,57 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 386 (0) | 18 | 23 | 6 | 6,81 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th01 2015 | Stade Rennais | Toulouse FC | 9.5M | Jean-Armel KANA-BIYIK |
3 | 3 Th08 2010 | Le Havre AC | Stade Rennais | 4.2M | Jean-Armel KANA-BIYIK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th06 2023 | 80 | 77 | 3 |
27 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
24 Th05 2022 | 83 | 82 | 1 |
14 Th04 2020 | 84 | 83 | 1 |
12 Th02 2019 | 85 | 84 | 1 |
4 Th09 2016 | 86 | 85 | 1 |
5 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
19 Th05 2015 | 88 | 87 | 1 |
3 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
16 Th03 2011 | 84 | 87 | 3 |
26 Th11 2010 | 82 | 84 | 2 |
17 Th11 2009 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |