Guy N'DY ASSEMBE
75
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
28 Th02 1986
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (AS Nancy Lorraine), French Cup (AS Nancy Lorraine) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,76 | 0 | 0 |
15 | AS Nancy Lorraine | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | AS Nancy Lorraine | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,76 | 0 | 0 |
14 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,21 | 0 | 0 |
13 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,89 | 0 | 0 |
12 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,95 | 0 | 0 |
11 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,21 | 0 | 0 |
10 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,03 | 0 | 0 |
9 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | FC Nantes | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
8 | FC Nantes | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
7 | FC Nantes | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 0 | 0 |
6 | FC Nantes | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,08 | 0 | 0 |
5 | FC Nantes | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,58 | 0 | 0 |
4 | FC Nantes | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,69 | 0 | 0 |
3 | FC Nantes | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | FC Nantes | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
1 | FC Nantes | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 446 (0) | 0 | 0 | 31 | 6,91 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 3 Th12 2012 | FC Nantes | AS Nancy Lorraine | 5.9M | Guy N'DY ASSEMBE |
3 | 20 Th07 2010 | Valenciennes | FC Nantes | 3.6M | Guy N'DY ASSEMBE |
2 | 13 Th03 2010 | FC Nantes | Valenciennes | 5.6M | Guy N'DY ASSEMBE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th12 2020 | 78 | 75 | 3 |
16 Th08 2019 | 82 | 78 | 4 |
5 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
23 Th10 2017 | 85 | 83 | 2 |
28 Th03 2012 | 84 | 85 | 1 |
18 Th11 2009 | 74 | 84 | 10 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |