Valentin STOCKER
85
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th05 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
12 Th04 1989
Ngày sinh
454k
Giá
454,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (H. Berlin), German Shield (H. Berlin), German Cup (H. Berlin) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Switzerland | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Switzerland | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,05 | 2 | 0 |
15 | H. Berlin | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | H. Berlin | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | H. Berlin | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Switzerland | Quốc tế | 27 (0) | 7 | 11 | 0 | 7,11 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,05 | 2 | 0 |
14 | H. Berlin | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 2 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
13 | H. Berlin | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 12 | 1 | 6,74 | 2 | 0 |
12 | H. Berlin | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 84 (0) | 20 | 16 | 4 | 6,94 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 21 Th05 2014 | FC Basel | H. Berlin | 9.6M | Valentin STOCKER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th05 2019 | 86 | 85 | 1 |
2 Th05 2018 | 87 | 86 | 1 |
22 Th11 2017 | 88 | 87 | 1 |
13 Th04 2013 | 87 | 88 | 1 |
18 Th02 2011 | 86 | 87 | 1 |
10 Th11 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |