David HUBERT
78
Chỉ số
4 (Ngày 13 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
12 Th02 1988
Ngày sinh
48k
Giá
48,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Cup (KAA Gent) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | KAA Gent | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,00 | 3 | 1 |
14 | KAA Gent | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
13 | KAA Gent | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,80 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 68 (0) | 11 | 6 | 1 | 6,81 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | KAA Gent | 4.1M | David HUBERT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th10 2022 | 82 | 78 | 4 |
18 Th04 2018 | 83 | 82 | 1 |
11 Th11 2015 | 84 | 83 | 1 |
10 Th10 2014 | 85 | 84 | 1 |
10 Th11 2011 | 83 | 85 | 2 |
1 Th03 2011 | 82 | 83 | 1 |
27 Th04 2010 | 80 | 82 | 2 |
11 Th11 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |