Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Christian BENTEKE

Christian BENTEKE Photo
Aston Villa

(Chưa được Quản lí)

CLB

(D.C. United)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 16 Th06 2019)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

3 Th12 1990

Ngày sinh

1.2M

Giá

1,233,000

30k

Hợp đồng

5 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-7-7-10-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), Charity Shield (Aston Villa), English Shield (Aston Villa)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Belgium SMFA World Cup 2 (0)1007,5000
15 Belgium SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)2007,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aston Villa Hạng 1 29 (0)15967,5221
15 Aston Villa Charity Shield 1 (0)0108,0000
15 Aston Villa Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0108,0000
15 Aston Villa SMFA Champions Cup (Bảng G) 3 (0)1017,6710

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Belgium Quốc tế 22 (0)8517,5520
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aston Villa Hạng 1 29 (0) 15 9 67,522 1
14 Aston Villa Hạng 1 30 (0) 14 12 97,732 1
13 Aston Villa Hạng 1 32 (0) 16 8 97,753 0
12 Aston Villa Hạng 1 27 (0) 7 4 27,413 0
11 Aston Villa Bảng B 3 (0) 1 2 07,670 0
11 Aston Villa Hạng 1 34 (0) 15 10 87,594 0
10 Aston Villa Hạng 1 28 (0) 10 10 37,573 0
9 Aston Villa Hạng 1 12 (0) 5 6 27,671 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu195 (0)8361397,61182

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
927 Th01 2013KhôngAston Villa3.1MChristian BENTEKE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th06 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th08 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th02 20138588Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
22 Th05 20128385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th04 20108083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
11 Th11 20097980Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----