Artem KRAVETS
80
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
3 Th06 1989
Ngày sinh
121k
Giá
121,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-10-8-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Russian Shield (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 9 (0) | 6 | 1 | 3 | 7,89 | 1 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Cúp Quốc gia Nga | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 9 (0) | 6 | 1 | 3 | 7,89 | 1 | 0 |
14 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 2 (0) | 3 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
8 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
8 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
7 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,18 | 0 | 0 |
6 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 3 (0) | 5 | 2 | 2 | 9,00 | 0 | 0 |
5 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,50 | 2 | 0 |
4 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | Dynamo Kyiv | Bảng B | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,67 | 3 | 0 |
2 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 2 | 4 | 7,43 | 0 | 0 |
1 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,42 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 95 (0) | 40 | 19 | 16 | 7,41 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th01 2023 | 83 | 80 | 3 |
5 Th04 2020 | 85 | 83 | 2 |
11 Th02 2019 | 87 | 85 | 2 |
5 Th11 2015 | 85 | 87 | 2 |
25 Th03 2015 | 83 | 85 | 2 |
24 Th10 2014 | 82 | 83 | 1 |
26 Th03 2013 | 84 | 82 | 2 |
3 Th09 2010 | 86 | 84 | 2 |
25 Th06 2009 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |