Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Artem KRAVETS

Player retiring at the end of the season.
Artem KRAVETS Photo
Dynamo Kyiv

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sakaryaspor)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 9 Th01 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

3 Th06 1989

Ngày sinh

121k

Giá

121,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-10-8-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Russian Shield (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 9 (0)6137,8910
15 Dynamo Kyiv Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 Dynamo Kyiv Cúp Quốc gia Nga 2 (0)1108,5000
15 Dynamo Kyiv SMFA Champions Cup (Bảng E) 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 9 (0) 6 1 37,891 0
14 Dynamo Kyiv Hạng 1 2 (0) 3 0 18,500 0
8 Dynamo Kyiv Bảng A 3 (0) 0 0 07,330 0
8 Dynamo Kyiv Hạng 1 12 (0) 5 1 07,170 0
7 Dynamo Kyiv Hạng 1 11 (0) 1 1 07,180 0
6 Dynamo Kyiv Hạng 1 3 (0) 5 2 29,000 0
5 Dynamo Kyiv Hạng 1 6 (0) 3 1 27,502 0
4 Dynamo Kyiv Hạng 1 4 (0) 1 2 08,000 0
3 Dynamo Kyiv Bảng B 2 (0) 1 0 17,500 0
3 Dynamo Kyiv Hạng 1 12 (0) 3 2 16,673 0
2 Dynamo Kyiv Hạng 1 7 (0) 3 2 47,430 0
1 Dynamo Kyiv Hạng 1 24 (0) 9 7 27,422 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu95 (0)4019167,4180

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th01 20238380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
5 Th04 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th02 20198785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th11 20158587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th03 20158385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th10 20148283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th03 20138482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th09 20108684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th06 20098486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----