Dusan VESKOVAC
78
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th10 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
16 Th03 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Toulouse FC), French Cup (Toulouse FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Toulouse FC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Toulouse FC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Toulouse FC | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
13 | Toulouse FC | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Toulouse FC | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 25 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th02 2014 | BSC Young Boys | Toulouse FC | 3.3M | Dusan VESKOVAC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2019 | 80 | 78 | 2 |
10 Th08 2018 | 82 | 80 | 2 |
15 Th10 2017 | 83 | 82 | 1 |
13 Th12 2016 | 84 | 83 | 1 |
7 Th05 2016 | 85 | 84 | 1 |
6 Th05 2014 | 84 | 85 | 1 |
18 Th02 2011 | 83 | 84 | 1 |
3 Th07 2010 | 82 | 83 | 1 |
7 Th11 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |