Sébastien WÜTHRICH
77
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
29 Th05 1990
Ngày sinh
112k
Giá
112,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-10-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Montpellier HSC), French Cup (Montpellier HSC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Montpellier HSC | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 1 | 3 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Montpellier HSC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Không | Montpellier HSC | 2.6M | Sébastien WÜTHRICH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th11 2022 | 79 | 77 | 2 |
8 Th01 2021 | 82 | 79 | 3 |
4 Th10 2020 | 83 | 82 | 1 |
6 Th12 2015 | 84 | 83 | 1 |
26 Th01 2014 | 83 | 84 | 1 |
3 Th03 2012 | 82 | 83 | 1 |
7 Th11 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |