Fabián MONZÓN
77
Chỉ số
3 (Ngày 22 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
13 Th04 1987
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Catania Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,95 | 0 | 0 |
15 | Catania Calcio | Cúp quốc gia Ý | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,95 | 0 | 0 |
14 | Catania Calcio | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,88 | 4 | 0 |
13 | Catania Calcio | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 9 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
12 | Catania Calcio | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,65 | 4 | 0 |
11 | Catania Calcio | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
10 | Catania Calcio | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,29 | 1 | 0 |
10 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
8 | OGC Nice | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 3 | 2 |
7 | OGC Nice | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,61 | 4 | 0 |
6 | Boca Juniors | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
6 | Boca Juniors | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
5 | Boca Juniors | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
4 | Boca Juniors | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | Boca Juniors | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Real Betis | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Real Betis | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,36 | 2 | 0 |
1 | Real Betis | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 295 (0) | 21 | 25 | 4 | 6,70 | 27 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th08 2013 | Olympique Lyonnais | Catania Calcio | 5.2M | Fabián MONZÓN |
9 | 9 Th11 2012 | OGC Nice | Olympique Lyonnais | 8.4M | Fabián MONZÓN |
7 | 8 Th01 2012 | Boca Juniors | OGC Nice | 7.1M | Fabián MONZÓN |
3 | 27 Th05 2010 | Real Betis | Boca Juniors | 7.6M | Fabián MONZÓN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th11 2022 | 80 | 77 | 3 |
14 Th05 2022 | 82 | 80 | 2 |
27 Th03 2019 | 83 | 82 | 1 |
18 Th02 2018 | 85 | 83 | 2 |
16 Th02 2017 | 87 | 85 | 2 |
27 Th03 2012 | 86 | 87 | 1 |
3 Th03 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |