Hal ROBSON-KANU
80
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
21 Th05 1989
Ngày sinh
135k
Giá
135,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Reading) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wales | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wales | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Wales | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reading | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,86 | 5 | 0 |
15 | Reading | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 3 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 9 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reading | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,86 | 5 | 0 |
14 | Reading | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 6 | 3 | 7,09 | 3 | 0 |
13 | Reading | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 3 | 2 | 7,07 | 2 | 0 |
12 | Reading | Hạng 2 | 14 (0) | 8 | 6 | 0 | 7,29 | 2 | 0 |
11 | Reading | Hạng 2 | 12 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,33 | 3 | 0 |
10 | Reading | Hạng 2 | 13 (0) | 7 | 2 | 3 | 7,69 | 1 | 0 |
10 | Swindon Town | Hạng 4 | 19 (0) | 5 | 8 | 1 | 7,42 | 1 | 1 |
9 | Swindon Town | Hạng 3 | 32 (0) | 15 | 12 | 4 | 7,19 | 4 | 1 |
8 | Swindon Town | Hạng 3 | 32 (0) | 7 | 7 | 3 | 6,69 | 6 | 1 |
7 | Swindon Town | Hạng 3 | 21 (0) | 9 | 1 | 1 | 6,71 | 4 | 0 |
6 | Swindon Town | Hạng 3 | 13 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
3 | Swindon Town | Hạng 4 | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
2 | Swindon Town | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 242 (0) | 82 | 58 | 20 | 7,01 | 35 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | Swindon Town | Reading | 6.6M | Hal ROBSON-KANU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th07 2022 | 82 | 80 | 2 |
17 Th02 2022 | 83 | 82 | 1 |
24 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
31 Th12 2016 | 84 | 85 | 1 |
5 Th06 2013 | 83 | 84 | 1 |
4 Th02 2013 | 82 | 83 | 1 |
28 Th02 2012 | 78 | 82 | 4 |
9 Th12 2009 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |