Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Hal ROBSON-KANU

Player retiring at the end of the season.
Hal ROBSON-KANU Photo
Reading

(Chưa được Quản lí)

CLB

(West Bromwich Albion)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 16 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

21 Th05 1989

Ngày sinh

135k

Giá

135,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Reading)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wales SMFA World Cup 3 (0)1007,0000
15 Wales SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)1008,0000
15 Wales SMFA World Cup 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Reading Hạng 1 28 (0)5616,8650
15 Reading Cúp liên đoàn Anh 2 (0)1308,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Wales Quốc tế 9 (0)4007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Reading Hạng 1 28 (0) 5 6 16,865 0
14 Reading Hạng 1 23 (0) 9 6 37,093 0
13 Reading Hạng 1 29 (0) 10 3 27,072 0
12 Reading Hạng 2 14 (0) 8 6 07,292 0
11 Reading Hạng 2 12 (0) 3 3 17,333 0
10 Reading Hạng 2 13 (0) 7 2 37,691 0
10 Swindon Town Hạng 4 19 (0) 5 8 17,421 1
9 Swindon Town Hạng 3 32 (0) 15 12 47,194 1
8 Swindon Town Hạng 3 32 (0) 7 7 36,696 1
7 Swindon Town Hạng 3 21 (0) 9 1 16,714 0
6 Swindon Town Hạng 3 13 (0) 3 2 06,462 0
3 Swindon Town Hạng 4 4 (0) 1 1 16,501 0
2 Swindon Town Hạng 4 2 (0) 0 1 05,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu242 (0)8258207,01353

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 9 Th07 2013Swindon TownReading6.6MHal ROBSON-KANU

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th07 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th02 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th02 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th12 20168485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th06 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th02 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th02 20127882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
9 Th12 20097778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----