Wes FOGDEN
66
Chỉ số
4 (Ngày 29 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
12 Th04 1988
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Portsmouth | Hạng 4 | 22 (0) | 3 | 9 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
13 | Portsmouth | Hạng 4 | 22 (0) | 6 | 1 | 3 | 7,09 | 1 | 0 |
12 | Portsmouth | Hạng 3 | 26 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,50 | 0 | 1 |
11 | Portsmouth | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 72 (0) | 18 | 13 | 4 | 6,75 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 28 Th03 2015 | Portsmouth | Newport County | 1.2M | Wes FOGDEN |
11 | 21 Th01 2014 | Không | Portsmouth | 840k | Wes FOGDEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th11 2022 | 70 | 66 | 4 |
14 Th10 2018 | 73 | 70 | 3 |
16 Th10 2017 | 74 | 73 | 1 |
16 Th06 2017 | 75 | 74 | 1 |
15 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
18 Th07 2013 | 71 | 77 | 6 |
16 Th04 2013 | 67 | 71 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |