Will BUCKLEY
75
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
34
Tuổi
21 Th11 1989
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
12 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 35 (0) | 11 | 9 | 2 | 7,17 | 4 | 0 |
11 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 36 (0) | 16 | 8 | 7 | 7,53 | 3 | 0 |
10 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 23 (0) | 16 | 9 | 7 | 7,43 | 2 | 1 |
9 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 32 (0) | 13 | 16 | 3 | 7,69 | 4 | 1 |
8 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 36 (0) | 9 | 4 | 2 | 6,69 | 7 | 0 |
7 | Brighton and Hove Albion | Hạng 5 | 33 (0) | 11 | 11 | 6 | 7,58 | 3 | 0 |
6 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 34 (0) | 4 | 1 | 3 | 7,00 | 3 | 0 |
5 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
5 | Rochdale | Hạng 4 | 25 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
4 | Rochdale | Hạng 4 | 36 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,67 | 2 | 1 |
3 | Rochdale | Hạng 4 | 34 (0) | 11 | 6 | 2 | 6,53 | 4 | 0 |
2 | Rochdale | Hạng 4 | 23 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,39 | 0 | 0 |
1 | Rochdale | Hạng 4 | 9 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 369 (0) | 111 | 83 | 37 | 7,05 | 34 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th08 2014 | Brighton and Hove Albion | Sunderland | 4.9M | Will BUCKLEY |
5 | 7 Th07 2011 | Rochdale | Brighton and Hove Albion | 6.0M | Will BUCKLEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th10 2020 | 76 | 75 | 1 |
16 Th02 2020 | 78 | 76 | 2 |
9 Th08 2019 | 80 | 78 | 2 |
15 Th05 2018 | 83 | 80 | 3 |
24 Th08 2016 | 84 | 83 | 1 |
9 Th01 2015 | 83 | 84 | 1 |
3 Th07 2013 | 82 | 83 | 1 |
11 Th02 2011 | 76 | 82 | 6 |
11 Th05 2010 | 74 | 76 | 2 |
5 Th12 2009 | 73 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |