Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Will BUCKLEY

Player retiring at the end of the season.
Will BUCKLEY Photo
Sunderland

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bolton Wanderers)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

34

Tuổi

21 Th11 1989

Ngày sinh

53k

Giá

53,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sunderland Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sunderland Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
13 Brighton and Hove Albion Hạng 2 7 (0) 3 0 17,140 0
12 Brighton and Hove Albion Hạng 3 35 (0) 11 9 27,174 0
11 Brighton and Hove Albion Hạng 3 36 (0) 16 8 77,533 0
10 Brighton and Hove Albion Hạng 3 23 (0) 16 9 77,432 1
9 Brighton and Hove Albion Hạng 4 32 (0) 13 16 37,694 1
8 Brighton and Hove Albion Hạng 4 36 (0) 9 4 26,697 0
7 Brighton and Hove Albion Hạng 5 33 (0) 11 11 67,583 0
6 Brighton and Hove Albion Hạng 4 34 (0) 4 1 37,003 0
5 Brighton and Hove Albion Hạng 4 6 (0) 0 2 06,330 0
5 Rochdale Hạng 4 25 (0) 6 6 27,002 0
4 Rochdale Hạng 4 36 (0) 7 4 16,672 1
3 Rochdale Hạng 4 34 (0) 11 6 26,534 0
2 Rochdale Hạng 4 23 (0) 3 3 16,390 0
1 Rochdale Hạng 4 9 (0) 1 4 06,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu369 (0)11183377,05343

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1320 Th08 2014Brighton and Hove AlbionSunderland4.9MWill BUCKLEY
5 7 Th07 2011RochdaleBrighton and Hove Albion6.0MWill BUCKLEY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th10 20207675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20207876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th08 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th05 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
24 Th08 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th01 20158384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th07 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th02 20117682Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
11 Th05 20107476Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th12 20097374Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----