David DOWSON
68
Chỉ số
5 (Ngày 3 Th12 2010)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
12 Th09 1988
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
1k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Darlington) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Darlington | Hạng 5 | 16 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
15 | Darlington | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Darlington | Hạng 5 | 16 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
14 | Darlington | Hạng 5 | 6 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,00 | 1 | 1 |
13 | Darlington | Hạng 5 | 14 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
12 | Darlington | Hạng 5 | 11 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
11 | Darlington | Hạng 4 | 18 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
9 | Sunderland | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Sunderland | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
7 | Sunderland | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Sunderland | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 2 | 0 |
6 | Sunderland | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 4 | 0 | 5,71 | 5 | 0 |
5 | Sunderland | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
4 | Sunderland | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 129 (0) | 30 | 29 | 1 | 6,07 | 16 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 14 Th08 2013 | Sunderland | Darlington | 11k | David DOWSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th12 2010 | 73 | 68 | 5 |
10 Th06 2010 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |