Bruno GALLO
78
Chỉ số
4 (Ngày 2 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
7 Th05 1988
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Cup (CS Marítimo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Marítimo | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
15 | CS Marítimo | Portuguese Cup | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Marítimo | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
13 | CS Marítimo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Leixões SC | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Leixões SC | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
11 | Leixões SC | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,25 | 0 | 0 |
10 | Leixões SC | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
9 | Leixões SC | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,46 | 0 | 0 |
8 | Leixões SC | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,10 | 1 | 0 |
7 | Leixões SC | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,38 | 2 | 0 |
6 | Leixões SC | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,15 | 4 | 0 |
5 | Leixões SC | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Leixões SC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
3 | Leixões SC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Leixões SC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,67 | 1 | 0 |
1 | Leixões SC | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 4,80 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 194 (0) | 25 | 24 | 4 | 6,23 | 16 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Leixões SC | CS Marítimo | 1.8M | Bruno GALLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th11 2021 | 82 | 78 | 4 |
30 Th01 2019 | 83 | 82 | 1 |
5 Th11 2015 | 82 | 83 | 1 |
9 Th05 2015 | 80 | 82 | 2 |
12 Th05 2012 | 78 | 80 | 2 |
20 Th11 2010 | 76 | 78 | 2 |
14 Th01 2010 | 72 | 76 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |