Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Bruno GALLO

Bruno GALLO Photo
CS Marítimo

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Volta Redonda FC)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 2 Th11 2021)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

7 Th05 1988

Ngày sinh

60k

Giá

60,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Portuguese Cup (CS Marítimo)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CS Marítimo Hạng 1 10 (0)0106,7010
15 CS Marítimo Portuguese Cup 1 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CS Marítimo Hạng 1 10 (0) 0 1 06,701 0
13 CS Marítimo Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
13 Leixões SC Hạng 1 5 (0) 1 1 06,600 0
12 Leixões SC Hạng 1 32 (0) 1 4 06,253 0
11 Leixões SC Hạng 1 24 (0) 2 2 16,250 0
10 Leixões SC Hạng 1 10 (0) 4 1 06,901 0
9 Leixões SC Hạng 1 13 (0) 1 2 06,460 0
8 Leixões SC Hạng 1 31 (0) 4 4 06,101 0
7 Leixões SC Hạng 1 29 (0) 6 3 26,382 0
6 Leixões SC Hạng 1 13 (0) 5 1 16,154 0
5 Leixões SC Hạng 1 12 (0) 0 2 06,001 0
4 Leixões SC Hạng 1 5 (0) 0 0 05,800 0
3 Leixões SC Hạng 1 1 (0) 0 1 06,000 0
2 Leixões SC Hạng 1 3 (0) 0 0 04,671 0
1 Leixões SC Hạng 1 5 (0) 1 2 04,802 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu194 (0)252446,23160

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Leixões SCCS Marítimo1.8MBruno GALLO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th11 20218278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
30 Th01 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th11 20158283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th05 20158082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
12 Th05 20127880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
20 Th11 20107678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th01 20107276Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----