Gary KING
65
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th09 2011)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
27 Th01 1990
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
1k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-7-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lincoln City | Hạng 5 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,82 | 3 | 0 |
9 | Lincoln City | Hạng 5 | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
8 | Lincoln City | Hạng 5 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Lincoln City | Hạng 5 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Lincoln City | Hạng 4 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
5 | Lincoln City | Hạng 4 | 15 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,20 | 4 | 0 |
4 | Lincoln City | Hạng 5 | 6 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
3 | Lincoln City | Hạng 5 | 7 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,14 | 0 | 1 |
2 | Lincoln City | Hạng 5 | 17 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
1 | Lincoln City | Hạng 5 | 10 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 87 (0) | 32 | 16 | 3 | 6,28 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 29 Th12 2013 | Lincoln City | FC Halifax Town | 11k | Gary KING |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th09 2011 | 67 | 65 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |