Asa HALL
70
Chỉ số
4 (Ngày 17 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
29 Th11 1986
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Cheltenham Town), English Cup (Cheltenham Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 37 (0) | 6 | 9 | 0 | 6,86 | 3 | 0 |
15 | Cheltenham Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Cheltenham Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 37 (0) | 6 | 9 | 0 | 6,86 | 3 | 0 |
14 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 33 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,55 | 7 | 0 |
13 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 28 (0) | 10 | 9 | 2 | 6,89 | 2 | 1 |
12 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,23 | 0 | 0 |
11 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 12 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
10 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Oxford United | Hạng 5 | 20 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
7 | Oxford United | Hạng 5 | 22 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,45 | 2 | 1 |
6 | Oxford United | Hạng 5 | 26 (0) | 4 | 7 | 2 | 6,58 | 1 | 0 |
5 | Oxford United | Hạng 5 | 24 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,38 | 0 | 0 |
4 | Oxford United | Hạng 5 | 27 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,11 | 3 | 0 |
3 | Oxford United | Hạng 5 | 24 (0) | 5 | 4 | 1 | 5,87 | 6 | 0 |
3 | Luton Town | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
2 | Luton Town | Hạng 4 | 18 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,94 | 1 | 0 |
1 | Luton Town | Hạng 5 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,71 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 314 (0) | 52 | 59 | 6 | 6,44 | 29 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th06 2014 | Shrewsbury Town | Cheltenham Town | 285k | Asa HALL |
8 | 7 Th09 2012 | Oxford United | Shrewsbury Town | 106k | Asa HALL |
3 | 7 Th06 2010 | Luton Town | Oxford United | 11k | Asa HALL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th10 2015 | 74 | 70 | 4 |
18 Th08 2013 | 73 | 74 | 1 |
18 Th04 2013 | 72 | 73 | 1 |
7 Th09 2011 | 70 | 72 | 2 |
2 Th12 2009 | 73 | 70 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |