Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Shaun BRISLEY

Shaun BRISLEY Photo
Peterborough United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Alfreton Town)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 21 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

6 Th05 1990

Ngày sinh

11k

Giá

11,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-8-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Peterborough United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Peterborough United Hạng 3 27 (0)1106,5620
15 Peterborough United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Peterborough United Hạng 3 27 (0) 1 1 06,562 0
14 Peterborough United Hạng 3 34 (0) 2 2 06,473 0
13 Peterborough United Hạng 3 15 (0) 1 0 06,402 0
12 Peterborough United Hạng 3 12 (0) 0 0 06,252 0
11 Peterborough United Hạng 3 10 (0) 0 1 07,002 0
10 Macclesfield FC Hạng 4 38 (0) 7 3 26,742 0
9 Macclesfield FC Hạng 5 32 (0) 2 4 07,063 0
8 Macclesfield FC Hạng 5 33 (0) 2 3 16,551 1
7 Macclesfield FC Hạng 5 24 (0) 1 0 06,464 0
6 Macclesfield FC Hạng 5 26 (0) 0 2 06,421 0
5 Macclesfield FC Hạng 5 10 (0) 0 1 06,501 0
4 Macclesfield FC Hạng 5 12 (0) 2 0 16,173 0
3 Macclesfield FC Hạng 5 16 (0) 2 0 05,312 0
2 Macclesfield FC Hạng 5 6 (0) 1 2 05,500 0
1 Macclesfield FC Hạng 5 14 (0) 0 2 05,862 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu309 (0)212146,46301

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 4 Th09 2013Macclesfield FCPeterborough United2.5MShaun BRISLEY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th07 20227267Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
11 Th02 20227372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th11 20187573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th07 20167775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th09 20157877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th08 20127578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
24 Th02 20127175Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----