Shaun BRISLEY
67
Chỉ số
5 (Ngày 21 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
6 Th05 1990
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Peterborough United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Peterborough United | Hạng 3 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
15 | Peterborough United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Peterborough United | Hạng 3 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
14 | Peterborough United | Hạng 3 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
13 | Peterborough United | Hạng 3 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
12 | Peterborough United | Hạng 3 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
11 | Peterborough United | Hạng 3 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | Macclesfield FC | Hạng 4 | 38 (0) | 7 | 3 | 2 | 6,74 | 2 | 0 |
9 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 32 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,06 | 3 | 0 |
8 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 33 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,55 | 1 | 1 |
7 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,46 | 4 | 0 |
6 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
5 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
4 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 12 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,17 | 3 | 0 |
3 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,31 | 2 | 0 |
2 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 14 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 309 (0) | 21 | 21 | 4 | 6,46 | 30 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 4 Th09 2013 | Macclesfield FC | Peterborough United | 2.5M | Shaun BRISLEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2022 | 72 | 67 | 5 |
11 Th02 2022 | 73 | 72 | 1 |
19 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
10 Th07 2016 | 77 | 75 | 2 |
19 Th09 2015 | 78 | 77 | 1 |
18 Th08 2012 | 75 | 78 | 3 |
24 Th02 2012 | 71 | 75 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |