Nick BLACKMAN
77
Chỉ số
5 (Ngày 16 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
11 Th11 1989
Ngày sinh
69k
Giá
69,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-10-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Reading) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reading | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Reading | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
13 | Reading | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,29 | 1 | 0 |
12 | Reading | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
11 | Reading | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
10 | Sheffield United | Hạng 2 | 35 (0) | 14 | 13 | 2 | 7,26 | 2 | 0 |
9 | Sheffield United | Hạng 2 | 34 (0) | 14 | 9 | 4 | 7,38 | 3 | 0 |
8 | Sheffield United | Hạng 3 | 9 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,89 | 1 | 0 |
8 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
7 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Blackpool | Hạng 2 | 17 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,94 | 1 | 0 |
5 | Blackpool | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,29 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 142 (0) | 52 | 46 | 14 | 7,39 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 11 Th09 2013 | Sheffield United | Reading | 3.3M | Nick BLACKMAN |
8 | 17 Th08 2012 | Blackburn Rovers | Sheffield United | 2.7M | Nick BLACKMAN |
6 | 6 Th11 2011 | Blackpool | Blackburn Rovers | 3.3M | Nick BLACKMAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th01 2021 | 82 | 77 | 5 |
26 Th08 2017 | 83 | 82 | 1 |
7 Th10 2015 | 82 | 83 | 1 |
4 Th03 2011 | 80 | 82 | 2 |
10 Th11 2010 | 75 | 80 | 5 |
10 Th06 2010 | 74 | 75 | 1 |
8 Th12 2009 | 73 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |