Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nick BLACKMAN

Player retiring at the end of the season.
Nick BLACKMAN Photo
Reading

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Maccabi Tel Aviv)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 16 Th01 2021)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

11 Th11 1989

Ngày sinh

69k

Giá

69,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-10-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Reading)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Reading Hạng 1 1 (0)0007,0000
15 Reading Cúp liên đoàn Anh 2 (0)1108,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Reading Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
14 Reading Hạng 1 7 (0) 2 2 06,860 0
13 Reading Hạng 1 7 (0) 3 3 07,291 0
12 Reading Hạng 2 6 (0) 1 3 07,332 0
11 Reading Hạng 2 4 (0) 2 1 17,251 0
10 Sheffield United Hạng 2 35 (0) 14 13 27,262 0
9 Sheffield United Hạng 2 34 (0) 14 9 47,383 0
8 Sheffield United Hạng 3 9 (0) 3 4 27,891 0
8 Blackburn Rovers Hạng 1 1 (0) 0 0 05,001 0
7 Blackburn Rovers Hạng 1 4 (0) 1 1 07,500 0
6 Blackpool Hạng 2 17 (0) 9 7 37,941 0
5 Blackpool Hạng 2 17 (0) 3 3 27,292 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu142 (0)5246147,39140

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1111 Th09 2013Sheffield UnitedReading3.3MNick BLACKMAN
817 Th08 2012Blackburn RoversSheffield United2.7MNick BLACKMAN
6 6 Th11 2011BlackpoolBlackburn Rovers3.3MNick BLACKMAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th01 20218277Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
26 Th08 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th10 20158283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th03 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th11 20107580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
10 Th06 20107475Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th12 20097374Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----