Iain VIGURS
70
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(TC),AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
7 Th05 1988
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Motherwell), SMFA Shield (Motherwell), Scottish Shield (Motherwell) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,32 | 1 | 0 |
15 | Motherwell | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,32 | 1 | 0 |
14 | Motherwell | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 5 | 2 | 6,79 | 0 | 0 |
13 | Motherwell | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,65 | 8 | 0 |
12 | Motherwell | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,79 | 0 | 0 |
11 | Motherwell | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 6 | 0 | 6,40 | 4 | 1 |
10 | Motherwell | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | Ross County | Hạng 2 | 19 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,53 | 2 | 0 |
9 | Ross County | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,33 | 4 | 1 |
8 | Ross County | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 1 | 1 | 6,54 | 1 | 0 |
7 | Ross County | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 6 | 2 | 6,62 | 5 | 0 |
6 | Ross County | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
5 | Ross County | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 3 | 2 | 6,63 | 3 | 0 |
4 | Ross County | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 10 | 3 | 6,76 | 2 | 0 |
3 | Ross County | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,33 | 2 | 0 |
2 | Ross County | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,08 | 3 | 0 |
1 | Ross County | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,52 | 4 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 396 (0) | 68 | 74 | 16 | 6,59 | 42 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Ross County | Motherwell | 3.0M | Iain VIGURS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th02 2024 | 73 | 70 | 3 |
23 Th09 2023 | 77 | 73 | 4 |
24 Th10 2015 | 78 | 77 | 1 |
17 Th06 2015 | 80 | 78 | 2 |
20 Th06 2013 | 78 | 80 | 2 |
25 Th11 2009 | 79 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |