Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Michael PATON

Michael PATON Photo
Queen of the South

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Albion Rovers)

64

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 18 Th03 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

25 Th03 1989

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

3k

Hợp đồng

4 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-7-5-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (Queen of the South)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queen of the South Hạng 2 1 (0)0005,0000
15 Queen of the South Cúp Liên đoàn Scotland 1 (0)1107,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queen of the South Hạng 2 1 (0) 0 0 05,000 0
14 Queen of the South Hạng 2 2 (0) 0 1 06,500 0
13 Queen of the South Hạng 2 3 (0) 0 0 06,330 0
12 Queen of the South Hạng 2 3 (0) 0 0 05,331 0
8 Aberdeen Hạng 1 3 (0) 1 0 06,670 0
7 Aberdeen Hạng 1 2 (0) 1 0 06,501 0
6 Aberdeen Hạng 1 16 (0) 4 2 06,503 1
5 Aberdeen Hạng 2 24 (0) 12 5 57,672 0
4 Aberdeen Hạng 1 26 (0) 5 8 26,924 0
3 Aberdeen Hạng 1 31 (0) 10 10 26,713 0
2 Aberdeen Hạng 1 6 (0) 2 0 06,172 0
1 Aberdeen Hạng 1 3 (0) 0 0 04,330 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu120 (0)352696,77161

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 3 Th04 2014AberdeenQueen of the South60kMichael PATON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th03 20237064Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
21 Th10 20207270Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th11 20127572Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
3 Th09 20117975Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
15 Th05 20107779Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
28 Th11 20097277Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----