Jordi GÓMEZ
79
Chỉ số
3 (Ngày 28 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
24 Th05 1985
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-10-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 1 | 3 | 0 | 8,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Sunderland | Bảng G | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
14 | Sunderland | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
12 | Sunderland | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,87 | 3 | 1 |
11 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
10 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
9 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
8 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
7 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
6 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 107 (0) | 16 | 10 | 3 | 6,74 | 7 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th06 2014 | Wigan Athletic | Sunderland | 5.8M | Jordi GÓMEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th12 2022 | 82 | 79 | 3 |
12 Th03 2018 | 83 | 82 | 1 |
3 Th05 2017 | 85 | 83 | 2 |
25 Th08 2016 | 86 | 85 | 1 |
3 Th02 2013 | 85 | 86 | 1 |
22 Th12 2011 | 84 | 85 | 1 |
12 Th12 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |