Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jordi GÓMEZ

Jordi GÓMEZ Photo
Sunderland

(Chưa được Quản lí)

CLB

(PAC Omonoia 29is Maiou)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 28 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

24 Th05 1985

Ngày sinh

25k

Giá

25,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-10-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sunderland Hạng 1 2 (0)0006,5000
15 Sunderland Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Sunderland Cúp Quốc gia Anh 3 (0)1308,6700

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sunderland Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
14 Sunderland Bảng G 5 (0) 1 3 07,201 0
14 Sunderland Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
13 Sunderland Hạng 1 5 (0) 1 2 06,801 0
12 Sunderland Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
12 Wigan Athletic Hạng 2 23 (0) 3 2 16,873 1
11 Wigan Athletic Hạng 1 26 (0) 2 0 06,542 0
10 Wigan Athletic Hạng 1 18 (0) 2 2 06,830 0
9 Wigan Athletic Hạng 1 10 (0) 3 0 06,900 0
8 Wigan Athletic Hạng 1 6 (0) 2 0 16,830 0
7 Wigan Athletic Hạng 2 7 (0) 2 1 16,710 0
6 Wigan Athletic Hạng 1 2 (0) 0 0 05,500 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu107 (0)161036,7472

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 1 Th06 2014Wigan AthleticSunderland5.8MJordi GÓMEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th12 20228279Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
12 Th03 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th05 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th08 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th02 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th12 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th12 20098384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----